Có 2 kết quả:
沉沦 chén lún ㄔㄣˊ ㄌㄨㄣˊ • 沉淪 chén lún ㄔㄣˊ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trầm luân, chìm nổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink into (vice, depravity etc)
(2) to pass into oblivion
(3) downfall
(4) passing
(2) to pass into oblivion
(3) downfall
(4) passing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trầm luân, chìm nổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to sink into (vice, depravity etc)
(2) to pass into oblivion
(3) downfall
(4) passing
(2) to pass into oblivion
(3) downfall
(4) passing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0